Thông thường app marketers sẽ dựa vào dữ liệu để hợp lý hóa kênh người dùng và tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng. Đó là lý do tại sao việc theo dõi phân tích ứng dụng trên cả iOS và Android là điều cần thiết để cải thiện mức độ thu hút và tương tác của người dùng. Nhưng hãy bắt đầu lại từ đầu.
Phân tích ứng dụng di động (mobile app) là gì?
Phân tích ứng dụng là quá trình tích lũy và phân tích dữ liệu được thu thập từ ứng dụng dành cho thiết bị di động của bạn. Điều này bao gồm dữ liệu từ các nền tảng dẫn người dùng đến ứng dụng của bạn, chẳng hạn như các trang web và TV được kết nối (Connected TV - CTV).
Tại sao bạn cần phân tích di động?
Trong một thị trường cạnh tranh với hơn 2,2 triệu ứng dụng di động có sẵn trên Apple App Store và 3,5 triệu ứng dụng (mobile app) trên Google Play Store, insights thu được thông qua phân tích ứng dụng là thành phần quan trọng để thành công.
Sau khi bạn khởi chạy một ứng dụng, điều quan trọng là phải biết ứng dụng đó và các chiến dịch app marketing đó có thể được tối ưu hóa như thế nào. Việc phân tích dữ liệu hiệu suất được sử dụng để hiểu rõ hơn về hành trình của người dùng và đưa ra quyết định sáng suốt. Những quyết định này nhằm tối ưu hóa mức độ tương tác, rời bỏ (churn), chuyển đổi, tải xuống, v.v.
Nếu không có phân tích ứng dụng(mobile app), nhà phát triển không thể xác định rõ ràng các vấn đề tiềm ẩn với ứng dụng và/hoặc chiến dịch của họ cũng như không thể xác định các giải pháp tương ứng. Đổi lại, điều này dẫn đến việc sử dụng thời gian và ngân sách marketing không hiệu quả.
Chỉ số phân tích ứng dụng di động
Có nhiều số liệu bạn có thể sử dụng để cải thiện hiệu suất của mình. Khi xác định chỉ số nào hữu ích cho nhu cầu phân tích ứng dụng (mobile app) của bạn, điều quan trọng trước tiên là xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPI). Sau đó, bạn có thể dựa trên các chỉ số chính của mình dựa trên các KPI đó. Bạn cũng sẽ cần xem xét cách sử dụng các số liệu khác nhau cùng nhau để cung cấp bức tranh toàn diện nhất. Dưới đây là một số ví dụ về số liệu tương ứng tốt nhất với KPI.
4 số liệu hữu ích để phân tích chuyển đổi người dùng
Phân bổ ứng dụng: Điều này sẽ cho biết cách người dùng của bạn bị thu hút, cho dù đó là thông qua việc chi tiêu cho marketing hay bị thu hút một cách tự nhiên. Phân bổ ứng dụng (mobile app) cho bạn biết về hiệu suất của một chiến dịch, trong khi event tracking có thể cho bạn thấy giá trị của những người dùng đó (sẽ nói thêm về điều này sau). Điều này cung cấp cho bạn thông tin cần thiết để biết chiến dịch nào thành công nhất và chiến dịch nào không đáng để tiếp tục đầu tư.
Chi phí cho mỗi hành động(Cost per acquisition/Cost per Action - CPA): Mô hình chi phí này sẽ cho bạn biết số tiền đã chi để thu hút người dùng. CPA có thể được tính bằng cách chia tổng chi phí của một chiến dịch cho số lượng người dùng đã được thu hút nhờ chiến dịch đó. Đây là số liệu quan trọng cho phép bạn tính toán lợi tức đầu tư (ROI) và xác định cách hiệu quả nhất về chi phí để đạt được số lượng người dùng mới.
Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU): Chỉ số này cho bạn biết doanh thu trung bình được tạo ra từ mỗi người dùng đạt được. Đây là một cách thông minh để ước tính xem bạn có đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu doanh thu của mình hay không. Số liệu này cũng là một thành phần thiết yếu để tính toán LTV (lifetime value - giá trị lâu dài). Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là "ad whales" có thể khiến ARPU của bạn gây hiểu nhầm.
Giá trị trọn đời (Lifetime value - LTV): Đây là số tiền mà người dùng dự kiến sẽ chi tiêu trước khi họ rời bỏ. Bạn cần biết LTV của người dùng vì tiêu chí này cho bạn biết người dùng phải hoạt động trong bao lâu trước khi họ tạo ra doanh thu tối đa. LTV cũng cho bạn biết ứng dụng (mobile app) của bạn có thể kiếm được bao nhiêu tiền trong những tháng tới. LTV của các nhóm người dùng khác nhau cũng có thể được so sánh để tìm hiểu xem người dùng nào có hiệu quả về chi phí.
5 số liệu hữu ích để phân tích mức độ tương tác của người dùng
In-app events: Tracking events cho mobile app sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của người dùng liên quan đến hoạt động trong ứng dụng. Bạn có thể theo dõi các sự kiện như mua hàng, truy cập trang, khi người dùng thêm một mặt hàng vào giỏ hàng của họ hoặc hoàn thành cấp độ.
Lượt cài đặt - Installs: Lần tải xuống trở thành lượt cài đặt khi người dùng mở ứng dụng lần đầu tiên. Việc xác định được có bao nhiêu người dùng đã cài đặt ứng dụng của bạn là điều cần thiết để tìm hiểu chiến dịch nào hoạt động tốt nhất.
Phiên - Sessions: Đây là khi người dùng mở và tương tác với ứng dụng của bạn sau khi cài đặt. Bạn cần dữ liệu phiên để biết tần suất người dùng mở ứng dụng của bạn và cách người dùng di chuyển trong user funnel của bạn. Các phiên hoạt động có thể được theo dõi theo thiết bị, vị trí và thời gian, cho bạn biết cách thức, thời điểm và nơi người dùng truy cập vào ứng dụng của bạn.
Ví dụ: Bạn sẽ tìm hiểu được một người dùng trung bình phải mất bao nhiêu phiên hoạt động để hoàn tất một giao dịch mua hàng. Số liệu này cũng sẽ cho bạn biết số lượng người dùng hoạt động hàng ngày (Daily Active Users - DAU) và số lượng người dùng hoạt động hàng tháng (Monthly Active Users - MAU) của bạn.
Tỷ lệ duy trì/ giữ chân - Retention: Đây là thước đo số lượng người dùng quay lại ứng dụng của bạn. Bạn có thể sử dụng tỷ lệ duy trì để quan sát thời điểm người dùng rời đi và thời điểm họ nên tương tác lại. Bạn cũng có thể sử dụng tỷ lệ duy trì để phát hiện những cách mà ứng dụng của bạn không hoạt động tốt.
Nghiên cứu cho thấy rằng khoảng 26% người dùng được giữ chân vào Ngày đầu tiên và tỷ lệ này giảm xuống còn 11-13% vào Ngày thứ 7. Tỷ lệ giữ chân người dùng trung bình ở Ngày thứ 30 là 6,5%. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tỷ lệ duy trì sẽ phụ thuộc vào app vertical.
Bạn cũng có thể sử dụng tỷ lệ duy trì để tìm hiểu chiến dịch nào đang mang lại cho bạn nhiều giá trị nhất theo thời gian. Nó có thể không phải là chiến dịch mang lại nhiều lượt tải xuống nhất đang tạo ra nhiều doanh thu nhất hoặc tiếp cận những người dùng trung thành nhất.
Churn: Điều này sẽ cho bạn biết có bao nhiêu người dùng đã từ bỏ ứng dụng của bạn. Điều này có nghĩa là người dùng đã gỡ cài đặt ứng dụng hoặc không còn ghi nhận các phiên hoạt động trong ứng dụng của bạn nữa. Đây là số liệu quan trọng cho phép bạn xác định LTV và xác định lý do khiến người dùng thường mất hứng thú với ứng dụng của bạn. Ví dụ: nếu bạn có churn rate cao sau phiên đầu tiên, thì bạn có thể gặp sự cố nghiêm trọng với trải nghiệm giới thiệu (onboarding) hoặc sự cố kỹ thuật khi đăng nhập.
Phân tích hiệu suất ứng dụng (mobile app)
Việc sử dụng báo cáo phân tích di động để kiểm tra hiệu suất chức năng của ứng dụng cũng rất quan trọng. Ví dụ: điều quan trọng là phải biết tần suất ứng dụng của bạn gặp sự cố trong một phiên, tốc độ của ứng dụng và bất kỳ lỗi mạng nào có thể gây ra sự cố. Lắng nghe phản hồi của người dùng và đọc các bài đánh giá cho ứng dụng của bạn trong các cửa hàng ứng dụng là những cách tuyệt vời để biết liệu người dùng có hài lòng với chức năng hay không.
7 phương pháp hay nhất về phân tích ứng dụng dành cho thiết bị di động
1. Xác định từng bước trong hành trình người dùng của bạn
Hành trình người dùng của bạn (hoặc user funnel) vạch ra cách người dùng sẽ được hướng dẫn từ cài đặt đến mua hàng. Điều quan trọng là xác định các bước trong hành trình này để bạn có thể theo dõi các sự kiện phù hợp và bắt đầu tìm hiểu nơi người dùng rời đi. Hiểu được hành trình người dùng của bạn là bước đầu tiên để tối ưu hóa user funnel của bạn và đảm bảo người dùng của bạn sẽ tạo doanh thu cho ứng dụng của bạn.
2. Chỉ đo lường những gì quan trọng đối với mục tiêu của bạn
Với rất nhiều chỉ số mà bạn có thể tìm hiểu, điều cần thiết là phải xác định những phép đo nào quan trọng đối với việc tối ưu hóa hiệu suất của bạn. Nếu không tập trung vào các số liệu quan trọng nhất, bạn có nguy cơ lãng phí thời gian và tiền bạc vào các hoạt động tối ưu hóa ít tác động hơn.
Andrew Chen, Đối tác của Andreessen Horowitz (và là cựu Giám đốc Tăng trưởng Người lái tại Uber), có lời khuyên sau: “Đừng xây dựng các chỉ số khi nó không thể trở thành là một phần trong hoạt động hàng ngày của bạn hoặc không có khả năng được kết hợp như vậy. Xây dựng các báo cáo mà không ai nhìn vào chỉ là một hoạt động không có kết quả và là một sự lãng phí thời gian.”
Khi bạn đã xác định mục tiêu của công ty mình và biết các bước trong user funnel của mình, bạn có thể sử dụng thông tin này để hiểu số liệu nào sẽ cung cấp thông tin chi tiết quan trọng. Trong trường hợp này bạn có thể thiết lập một kế hoạch hành động rõ ràng dựa trên kết quả phân tích của mình. Phác thảo những câu hỏi quan trọng nhất đối với bạn và đảm bảo rằng bạn đang theo dõi mọi thứ bạn cần để trả lời những câu hỏi chính đó.
3. Thử nghiệm ứng dụng của bạn trên càng nhiều thiết bị khác nhau càng tốt
Điều quan trọng là thử nghiệm ứng dụng của bạn trên nhiều thiết bị khác nhau để có thể xem xét hiệu suất cho mọi người dùng tiềm năng. Điều này sẽ đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và cũng có thể giúp phân tích tốt hơn. Kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo rằng hiệu suất ứng dụng không cản trở bạn đạt được mục tiêu hoặc làm tổn hại danh tiếng thương hiệu.
4. Ưu tiên trải nghiệm giới thiệu (onboarding)
Cho dù ứng dụng của bạn tuyệt vời đến đâu, thì người dùng cũng cần được giới thiệu đầy đủ để giúp họ điều hướng ứng dụng và tận dụng tối đa trải nghiệm người dùng của họ. Nếu không có điều này, bạn đang thất bại trong việc giới thiệu cho khách hàng giá trị thực của sản phẩm. Điều này đúng với tất cả các app verticals ngoại trừ hyper-casual games, được thiết kế để cho phép người dùng chạm và chơi mà không cần giới thiệu nhiều. Bạn có thể cải thiện trải nghiệm giới thiệu của mình bằng cách đảm bảo dễ dàng đạt được hành động đầu tiên, sử dụng tính năng giới thiệu dựa trên cá nhân và đơn giản hóa quy trình đăng ký của bạn.
Andrew Caplan, Trưởng nhóm phát triển tại Wistia, giải thích cách nhóm của ông xem xét các mẫu hành vi tương ứng với việc duy trì lâu dài. “Điều quan trọng nhất mà chúng tôi đã làm để cải thiện quá trình giới thiệu người dùng là xác định chỉ số kích hoạt của chúng tôi và nghiêm túc trong việc theo dõi đầu vào cho chỉ số đó. Đồng ý về giao diện của một tài khoản "được kích hoạt" thành công và hiểu tất cả các hành động riêng lẻ để đạt được điều đó, cho phép chúng tôi đưa người dùng mới của mình lên cấp độ tiếp theo. Điều này cho phép nhóm của anh ấy ưu tiên các hành động dựa trên định nghĩa về thành công của họ.
5. Sử dụng A/B Testing để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi phễu của bạn
A/B Testing là một cách tuyệt vời để kiểm tra tác động của thay đổi trong user funnel của bạn. Nó đặc biệt hiệu quả vì bạn đang cô lập một thay đổi và so sánh nó với một nhóm kiểm soát, giúp bạn tự tin vào kết quả của mình trước khi thực hiện thay đổi.
6. Sử dụng phân tích ứng dụng để tìm sáng kiến mới
Ngoài việc cải thiện các chỉ số chính, bạn cũng nên sử dụng phân tích ứng dụng để tìm hiểu những cách mới giúp ứng dụng của bạn có thể phát triển. Hiểu cách người dùng của bạn đang tương tác với ứng dụng của bạn, các tính năng họ yêu thích và những gì không được sử dụng có thể thúc đẩy những ý tưởng mới từ đó thúc đẩy các tính năng và sáng kiến mới.
7. Sử dụng điểm chuẩn (benchmark) của ngành để thông báo mục tiêu của bạn
Điểm chuẩn ngành là một cách hữu ích để đánh giá ứng dụng của bạn đang hoạt động như thế nào. Điều quan trọng là phải xem xét điểm chuẩn ngành theo ngành dọc vì hành vi của người dùng sẽ khác nhau tùy thuộc vào chức năng của ứng dụng.
Nguồn: Adjust
Về AppROI AppROI Marketing là Growth Marketing Agency, có thế mạnh về Digital Performance Marketing với năng lực triển khai và tối ưu hiệu quả marketing trên nền tảng công nghệ mang lại khách hàng thực sự, giúp khách hàng đo lường giá trị lâu dài sau khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện tại, AppROI đang đồng hành cùng các đối tác lớn như Google, TikTok, Facebook, Cốc Cốc, AppsFlyer, Adjust, CleverTap, Insider.... Website: approi.co E-mail: info@approi.co Hotline: 0789.99.66.88
Comments